Có 5 kết quả:

笔划 bǐ huà ㄅㄧˇ ㄏㄨㄚˋ笔画 bǐ huà ㄅㄧˇ ㄏㄨㄚˋ笔畫 bǐ huà ㄅㄧˇ ㄏㄨㄚˋ筆劃 bǐ huà ㄅㄧˇ ㄏㄨㄚˋ筆畫 bǐ huà ㄅㄧˇ ㄏㄨㄚˋ

1/5

Từ điển Trung-Anh

variant of 筆畫|笔画[bi3 hua4]

Từ điển Trung-Anh

strokes of a Chinese character

Từ điển phổ thông

nét trong chữ Hán

Từ điển Trung-Anh

variant of 筆畫|笔画[bi3 hua4]

Từ điển phổ thông

nét trong chữ Hán

Từ điển Trung-Anh

strokes of a Chinese character