Có 5 kết quả:
笔划 bǐ huà ㄅㄧˇ ㄏㄨㄚˋ • 笔画 bǐ huà ㄅㄧˇ ㄏㄨㄚˋ • 笔畫 bǐ huà ㄅㄧˇ ㄏㄨㄚˋ • 筆劃 bǐ huà ㄅㄧˇ ㄏㄨㄚˋ • 筆畫 bǐ huà ㄅㄧˇ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 筆畫|笔画[bi3 hua4]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
strokes of a Chinese character
giản thể
Từ điển phổ thông
nét trong chữ Hán
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 筆畫|笔画[bi3 hua4]
phồn thể
Từ điển phổ thông
nét trong chữ Hán
Từ điển Trung-Anh
strokes of a Chinese character